Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết cho tấm LED P10 ngoài trời:
| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Loại module | Module LED P10 ngoài trời |
| Kích thước module | 160mm x 320mm |
| Pixel Pitch | 10mm |
| Mật độ pixel | 20,000 pixel/m² |
| Số LED trên module | 32 x 16 |
| Loại LED | SMD 2121 (3 trong 1: đỏ, xanh lá, xanh dương) |
| Độ sáng | ≥ 6,000 cd/m² |
| Góc nhìn | 140° – 160° (ngang và dọc) |
| Độ phân giải | 20,000 pixel/m² |
| Tỷ lệ tương phản | ≥ 3000:1 |
| Tuổi thọ LED | ≥ 100,000 giờ |
| Điện áp hoạt động | DC 5V |
| Công suất tiêu thụ | 20W – 25W/m² (tùy thuộc vào độ sáng và nội dung hiển thị) |
| Chỉ số hoàn màu (CRI) | ≥ 75 |
| Nhiệt độ hoạt động | -20°C đến 60°C |
| Độ ẩm hoạt động | 10% – 90% (không ngưng tụ) |
| Vật liệu vỏ | Nhôm hợp kim (chống gỉ, chống ăn mòn) |
| Chỉ số bảo vệ (IP) | IP65 (chống bụi và chống nước) |
| Kết nối | Cáp nối chuyên dụng (RJ45 hoặc đầu nối tương tự) |
| Trọng lượng module | ~0.5kg |
| Khoảng cách nhìn tối ưu | 5m – 30m |
| Tần số làm tươi | ≥ 1920Hz |
| Độ sâu màu | 16 bit |
| Hỗ trợ màu sắc | 16.7 triệu màu |
| Phần mềm điều khiển | Hỗ trợ nhiều phần mềm điều khiển LED phổ biến (NovaLCT, Linsn, v.v.) |
| Ứng dụng | Màn hình quảng cáo ngoài trời, sân khấu, sự kiện, biển hiệu, v.v. |
Ghi chú:
- Pixel Pitch: Khoảng cách giữa các điểm ảnh (pixel), ảnh hưởng đến độ phân giải và khoảng cách nhìn tối ưu.
- IP65: Module có khả năng chống bụi và chống nước tốt, phù hợp sử dụng ngoài trời.
Công suất tiêu thụ: Có thể thay đổi tùy thuộc vào độ sáng và nội dung hiển thị.






